薄酬 bó chóu
volume volume

Từ hán việt: 【bạc thù】

Đọc nhanh: 薄酬 (bạc thù). Ý nghĩa là: thù lao ít.

Ý Nghĩa của "薄酬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

薄酬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thù lao ít

数量不多的报酬的补偿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄酬

  • volume volume

    - 高山 gāoshān shàng 空气稀薄 kōngqìxībó

    - trên núi cao không khí loãng.

  • - wèi 公益事业 gōngyìshìyè jiǎng 报酬 bàochou

    - Anh ấy vì việc công ích không cần báo đáp.

  • volume volume

    - xiàng 客人 kèrén 敬酬 jìngchóu jiǔ

    - Anh ấy kính rượu khách.

  • volume

    - 决心 juéxīn 酬谢 chóuxiè 恩人 ēnrén

    - Anh ấy quyết tâm báo đáp ân nhân của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 时常 shícháng 相互 xiānghù 应酬 yìngchóu

    - Họ thường xuyên giao lưu với nhau.

  • volume volume

    - zhǐ 得到 dédào le 一点 yìdiǎn 薄酬 bóchóu

    - Anh ấy chỉ nhận được một chút tiền thưởng ít ỏi.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 只有 zhǐyǒu 几亩 jǐmǔ 薄田 bótián

    - Nhà anh ấy chỉ có vài mẫu ruộng cằn cỗi.

  • volume volume

    - duì 象棋 xiàngqí de 兴趣 xìngqù 逐渐 zhújiàn 淡薄 dànbó

    - hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó , Bò , Bù
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEII (廿水戈戈)
    • Bảng mã:U+8584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Thù
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWILL (一田戈中中)
    • Bảng mã:U+916C
    • Tần suất sử dụng:Cao