Đọc nhanh: 薄荷叶 (bạc hà hiệp). Ý nghĩa là: rau bạc hà.
薄荷叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau bạc hà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄荷叶
- 荷叶 露
- Nước lá sen.
- 碧绿 的 荷叶
- lá sen xanh biếc
- 我 喜欢 喝 薄荷 茶
- Tôi thích uống trà bạc hà.
- 她 喜欢 薄荷 的 味道
- Cô ấy thích mùi vị bạc hà.
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 我 在 窗台上 种 了 薄荷
- Tôi trồng bạc hà trên bậu cửa.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
荷›
薄›