Đọc nhanh: 移行曲面 (di hành khúc diện). Ý nghĩa là: mặt di hành.
移行曲面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt di hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移行曲面
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 前面 不能 通行 , 拐回来 吧
- Phía trước không đi được, quành lại thôi!
- 制作 面包 需要 用到 曲
- Để làm bánh mì cần dùng đến men.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 和面 的 方法 很 简单 , 只要 把 水 和 在 面粉 里 就行了
- Phương pháp trộn bột rất đơn giản, chỉ cần đổ nước vào bột mì là xong.
- 他 对 这方面 很 懂行
- Anh ấy rất hiểu biết về phương diện này.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
移›
行›
面›