雏叶薄荷 chú yè bòhé
volume volume

Từ hán việt: 【sồ hiệp bạc hà】

Đọc nhanh: 雏叶薄荷 (sồ hiệp bạc hà). Ý nghĩa là: cây húng lũi.

Ý Nghĩa của "雏叶薄荷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雏叶薄荷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây húng lũi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雏叶薄荷

  • volume volume

    - 荷叶 héyè

    - Nước lá sen.

  • volume volume

    - 碧绿 bìlǜ de 荷叶 héyè

    - lá sen xanh biếc

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 薄荷 bòhé chá

    - Tôi thích uống trà bạc hà.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 薄荷 bòhé de 味道 wèidao

    - Cô ấy thích mùi vị bạc hà.

  • volume volume

    - 荷叶 héyè shàng yǒu 许多 xǔduō 水滴 shuǐdī

    - Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.

  • volume volume

    - zài 窗台上 chuāngtáishàng zhǒng le 薄荷 bòhé

    - Tôi trồng bạc hà trên bậu cửa.

  • volume volume

    - 荷叶 héyè shàng 滚动 gǔndòng zhe 一些 yīxiē 珠水 zhūshuǐ

    - Có vài giọt nước lăn trên lá sen.

  • volume volume

    - 荷叶 héyè shàng gǔn zhe 亮晶晶 liàngjīngjīng de 水珠 shuǐzhū

    - Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Hē , Hé , Hè , Kē
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丨ノ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOMR (廿人一口)
    • Bảng mã:U+8377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó , Bò , Bù
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEII (廿水戈戈)
    • Bảng mã:U+8584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Sồ
    • Nét bút:ノフフ一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NSOG (弓尸人土)
    • Bảng mã:U+96CF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình