Đọc nhanh: 薄胎瓷器 (bạc thai từ khí). Ý nghĩa là: vỏ trứng trung quốc.
薄胎瓷器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ trứng trung quốc
eggshell china
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄胎瓷器
- 搪瓷 器具 比 玻璃 器具 经久耐用
- đồ sắt tráng men dùng bền hơn đồ thuỷ tinh.
- 我们 所有 的 玻璃 和 陶瓷 器皿 都 放在 柜橱 里
- Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.
- 你 要 把 这些 瓷器 包裹 好
- Bạn phải bọc kỹ những đồ sứ này.
- 我 喜欢 收集 瓷器
- Tôi thích sưu tầm đồ gốm.
- 这件 瓷器 做 工细
- Sản phẩm gốm sứ này được chế tác tinh xảo.
- 她 和 我 一直 是 瓷器
- Cô ấy và tôi luôn là bạn thân.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 景德镇 出产 的 瓷器 是 世界闻名 的
- Đồ sứ Cảnh Đức Trấn sản xuất nổi tiếng trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
瓷›
胎›
薄›