薄胎瓷器 báo tāi cíqì
volume volume

Từ hán việt: 【bạc thai từ khí】

Đọc nhanh: 薄胎瓷器 (bạc thai từ khí). Ý nghĩa là: vỏ trứng trung quốc.

Ý Nghĩa của "薄胎瓷器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

薄胎瓷器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vỏ trứng trung quốc

eggshell china

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄胎瓷器

  • volume volume

    - 搪瓷 tángcí 器具 qìjù 玻璃 bōlí 器具 qìjù 经久耐用 jīngjiǔnàiyòng

    - đồ sắt tráng men dùng bền hơn đồ thuỷ tinh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 所有 suǒyǒu de 玻璃 bōlí 陶瓷 táocí 器皿 qìmǐn dōu 放在 fàngzài 柜橱 guìchú

    - Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.

  • volume volume

    - yào 这些 zhèxiē 瓷器 cíqì 包裹 bāoguǒ hǎo

    - Bạn phải bọc kỹ những đồ sứ này.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 瓷器 cíqì

    - Tôi thích sưu tầm đồ gốm.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 瓷器 cíqì zuò 工细 gōngxì

    - Sản phẩm gốm sứ này được chế tác tinh xảo.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí shì 瓷器 cíqì

    - Cô ấy và tôi luôn là bạn thân.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 陈列 chénliè le 古代 gǔdài de 陶瓷器 táocíqì

    - Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.

  • volume volume

    - 景德镇 jǐngdézhèn 出产 chūchǎn de 瓷器 cíqì shì 世界闻名 shìjièwénmíng de

    - Đồ sứ Cảnh Đức Trấn sản xuất nổi tiếng trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶一ノフノ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOMVN (戈人一女弓)
    • Bảng mã:U+74F7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Tāi
    • Âm hán việt: Thai
    • Nét bút:ノフ一一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIR (月戈口)
    • Bảng mã:U+80CE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó , Bò , Bù
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEII (廿水戈戈)
    • Bảng mã:U+8584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao