虚文浮礼 xūwén fú lǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hư văn phù lễ】

Đọc nhanh: 虚文浮礼 (hư văn phù lễ). Ý nghĩa là: hình thức trống rỗng.

Ý Nghĩa của "虚文浮礼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虚文浮礼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hình thức trống rỗng

empty formality

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚文浮礼

  • volume volume

    - 浮名虚誉 fúmíngxūyù

    - hư danh hư vinh

  • volume volume

    - 日本 rìběn 文化 wénhuà 特别 tèbié 注重 zhùzhòng 礼仪 lǐyí

    - Văn hóa Nhật rất chú trọng lễ nghi.

  • volume volume

    - 虚浮 xūfú de 计划 jìhuà

    - kế hoạch phù phiếm

  • volume volume

    - 作风 zuòfēng 虚浮 xūfú

    - tác phong phù phiếm

  • volume volume

    - 虚文浮礼 xūwénfúlǐ

    - lễ tiết phù phiếm vô nghĩa

  • volume volume

    - 篇文章 piānwénzhāng 充满 chōngmǎn 虚款 xūkuǎn

    - Bài viết đó đầy những điều không chân thật.

  • volume volume

    - 斯文 sīwén de 总是 zǒngshì hěn yǒu 礼貌 lǐmào

    - Người có văn hóa luôn rất lễ phép.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 斯文 sīwén 总是 zǒngshì hěn yǒu 礼貌 lǐmào

    - Anh ấy nói chuyện nho nhã, luôn rất lịch sự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFU (戈火山)
    • Bảng mã:U+793C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Qū , Xū
    • Âm hán việt: , Khư
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPTC (卜心廿金)
    • Bảng mã:U+865A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa