薄绸 bó chóu
volume volume

Từ hán việt: 【bạc trù】

Đọc nhanh: 薄绸 (bạc trù). Ý nghĩa là: lụa nhẹ; voan lụa.

Ý Nghĩa của "薄绸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

薄绸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lụa nhẹ; voan lụa

薄绸布

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄绸

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhǐ 赚取 zhuànqǔ 微薄 wēibó 利润 lìrùn

    - họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.

  • volume volume

    - zhe 一块 yīkuài 黑色 hēisè 薄板 báobǎn

    - Anh ấy cầm một tấm ván mỏng màu đen.

  • volume volume

    - 高山 gāoshān shàng 空气稀薄 kōngqìxībó

    - trên núi cao không khí loãng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 鄙薄 bǐbó 他人 tārén de 努力 nǔlì

    - Anh ấy luôn coi thường nỗ lực của người khác.

  • volume volume

    - 意志 yìzhì 特别 tèbié 薄弱 bóruò

    - Ý chí của anh ấy cực kỳ yếu ớt.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 只有 zhǐyǒu 几亩 jǐmǔ 薄田 bótián

    - Nhà anh ấy chỉ có vài mẫu ruộng cằn cỗi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 丝绸 sīchóu de 床单 chuángdān

    - Anh ấy thích ga trải giường bằng lụa.

  • volume volume

    - duì 象棋 xiàngqí de 兴趣 xìngqù 逐渐 zhújiàn 淡薄 dànbó

    - hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Chóu , Tāo
    • Âm hán việt: Thao , Trù , Trừu
    • Nét bút:フフ一ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBGR (女一月土口)
    • Bảng mã:U+7EF8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó , Bò , Bù
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEII (廿水戈戈)
    • Bảng mã:U+8584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao