Đọc nhanh: 薄宦 (bạc hoạn). Ý nghĩa là: Con đường làm quan mong manh, ý nói gặp nhiều trắc trở..
薄宦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con đường làm quan mong manh, ý nói gặp nhiều trắc trở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄宦
- 他 拿 着 一块 黑色 薄板
- Anh ấy cầm một tấm ván mỏng màu đen.
- 高山 上 空气稀薄
- trên núi cao không khí loãng.
- 他 总是 鄙薄 他人 的 努力
- Anh ấy luôn coi thường nỗ lực của người khác.
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 他 的 力量 很 单薄
- Sức mạnh của anh ấy rất yếu ớt.
- 他 意志 特别 薄弱
- Ý chí của anh ấy cực kỳ yếu ớt.
- 他 的 事业 日薄西山 了
- Sự nghiệp của anh ấy đã gần như kết thúc.
- 他 的 英语水平 相对 薄弱
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy tương đối yếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宦›
薄›