薄栌 báo lú
volume volume

Từ hán việt: 【bạc lô】

Đọc nhanh: 薄栌 (bạc lô). Ý nghĩa là: Miếng gỗ vuông ở đầu cột dọc, tiếp đỡ cái đà ngang..

Ý Nghĩa của "薄栌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

薄栌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Miếng gỗ vuông ở đầu cột dọc, tiếp đỡ cái đà ngang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄栌

  • volume volume

    - 高山 gāoshān shàng 空气稀薄 kōngqìxībó

    - trên núi cao không khí loãng.

  • volume volume

    - de 身体状况 shēntǐzhuàngkuàng 比较 bǐjiào 薄弱 bóruò

    - Tình trạng sức khỏe của anh ấy tương đối yếu.

  • volume volume

    - de 力量 lìliàng hěn 单薄 dānbó

    - Sức mạnh của anh ấy rất yếu ớt.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 总是 zǒngshì hěn 刻薄 kèbó

    - Anh ấy nói chuyện luôn rất cay nghiệt.

  • volume volume

    - de 事业 shìyè 日薄西山 rìbóxīshān le

    - Sự nghiệp của anh ấy đã gần như kết thúc.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 看起来 kànqǐlai hěn 单薄 dānbó

    - Thân thể của anh ấy trông có vẻ rất yếu ớt.

  • volume volume

    - de 英语水平 yīngyǔshuǐpíng 相对 xiāngduì 薄弱 bóruò

    - Trình độ tiếng Anh của anh ấy tương đối yếu.

  • volume volume

    - duì 象棋 xiàngqí de 兴趣 xìngqù 逐渐 zhújiàn 淡薄 dànbó

    - hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYS (木卜尸)
    • Bảng mã:U+680C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó , Bò , Bù
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEII (廿水戈戈)
    • Bảng mã:U+8584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao