蕃息 fān xī
volume volume

Từ hán việt: 【phiền tức】

Đọc nhanh: 蕃息 (phiền tức). Ý nghĩa là: sống đông đúc; sinh sôi nẩy nở; mắn. Ví dụ : - 万物蕃息 vạn vật sinh sôi nẩy nở

Ý Nghĩa của "蕃息" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蕃息 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sống đông đúc; sinh sôi nẩy nở; mắn

滋生众多;繁殖增多

Ví dụ:
  • volume volume

    - 万物 wànwù 蕃息 fānxī

    - vạn vật sinh sôi nẩy nở

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕃息

  • volume volume

    - 蕃息 fānxī

    - sinh sôi nẩy nở.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 蕃息 fānxī

    - vạn vật sinh sôi nẩy nở

  • volume volume

    - 个人信息 gèrénxìnxī

    - Thông tin cá nhân

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ shì 休息 xiūxī de 好时机 hǎoshíjī

    - Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 个人信息 gèrénxìnxī qǐng 保密 bǎomì

    - Thông tin cá nhân xin giữ kín.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér zài 树上 shùshàng 栖息 qīxī

    - Con chim đậu trên cây.

  • volume volume

    - 不让 bùràng 敌人 dírén yǒu 喘息 chuǎnxī de 机会 jīhuì

    - không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng cóng 天边 tiānbiān 落下来 luòxiàlai 瞬息间 shùnxījiān 便 biàn 消失 xiāoshī le

    - một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bó , Fān , Fán , Pí
    • Âm hán việt: Phiên , Phiền , Phồn
    • Nét bút:一丨丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDW (廿竹木田)
    • Bảng mã:U+8543
    • Tần suất sử dụng:Trung bình