Đọc nhanh: 蕃息 (phiền tức). Ý nghĩa là: sống đông đúc; sinh sôi nẩy nở; mắn. Ví dụ : - 万物蕃息 vạn vật sinh sôi nẩy nở
蕃息 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sống đông đúc; sinh sôi nẩy nở; mắn
滋生众多;繁殖增多
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕃息
- 蕃息
- sinh sôi nẩy nở.
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 中午 是 休息 的 好时机
- Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
- 不让 敌人 有 喘息 的 机会
- không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
蕃›