fán
volume volume

Từ hán việt: 【phiền.phần】

Đọc nhanh: (phiền.phần). Ý nghĩa là: đốt; thiêu; thiêu đốt, quay; nướng. Ví dụ : - 燔烧 đốt. - 燔之炙之。 quay nướng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đốt; thiêu; thiêu đốt

焚烧

Ví dụ:
  • volume volume

    - fán shāo

    - đốt

✪ 2. quay; nướng

Ví dụ:
  • volume volume

    - fán zhī zhì zhī

    - quay nướng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - fán zhī zhì zhī

    - quay nướng

  • volume volume

    - fán shāo

    - đốt

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Fán , Fén
    • Âm hán việt: Phiền , Phần
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHDW (火竹木田)
    • Bảng mã:U+71D4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình