部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phiền.phần】
Đọc nhanh: 燔 (phiền.phần). Ý nghĩa là: đốt; thiêu; thiêu đốt, quay; nướng. Ví dụ : - 燔烧 đốt. - 燔之炙之。 quay nướng
燔 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đốt; thiêu; thiêu đốt
焚烧
- 燔 fán 烧 shāo
- đốt
✪ 2. quay; nướng
烤
- 燔 fán 之 zhī 炙 zhì 之 zhī
- quay nướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燔
燔›
Tập viết