蔽日 bì rì
volume volume

Từ hán việt: 【tế nhật】

Đọc nhanh: 蔽日 (tế nhật). Ý nghĩa là: cao vòi vọi; cao chọc trời; cao ngút trời; cao ngất trời。冲入云霞遮住太阳形容形体高大或气势宏大。. Ví dụ : - 绿阴蔽日。 bóng cây che nắng.

Ý Nghĩa của "蔽日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蔽日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao vòi vọi; cao chọc trời; cao ngút trời; cao ngất trời。冲入云霞,遮住太阳,形容形体高大或气势宏大。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绿阴 lǜyīn 蔽日 bìrì

    - bóng cây che nắng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔽日

  • volume volume

    - 浮云蔽日 fúyúnbìrì

    - mây giăng đầy trời.

  • volume volume

    - 黎族 lízú de 节日 jiérì hěn 有趣 yǒuqù

    - Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.

  • volume volume

    - 一日不见 yīrìbújiàn 如隔三秋 rúgésānqiū

    - một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì

    - Một vầng mặt trời hồng.

  • volume volume

    - 绿阴 lǜyīn 蔽日 bìrì

    - bóng cây che nắng.

  • volume volume

    - 七夕节 qīxījié 就是 jiùshì qíng 人们 rénmen de 节日 jiérì

    - Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè 一日 yīrì shì 中国共产党 zhōngguógòngchǎndǎng de 生日 shēngrì

    - Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Bì , Fù
    • Âm hán việt: Phất , Tế
    • Nét bút:一丨丨丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TFBK (廿火月大)
    • Bảng mã:U+853D
    • Tần suất sử dụng:Cao