Đọc nhanh: 晤靣 (ngộ diện). Ý nghĩa là: gặp mặt; gặp gỡ; gặp。見面。.
晤靣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gặp mặt; gặp gỡ; gặp。見面。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晤靣
- 是 今天 的 泰晤士报 吗
- Đó có phải là Thời đại ngày nay không?
- 会晤
- gặp gỡ.
- 有暇 请来 一晤
- khi rỗi xin mời đến gặp nhau một tý.
- 会晤 当地 知名人士
- gặp mặt nhân sĩ trí thức địa phương.
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
晤›
靣›