Đọc nhanh: 蔡志忠 (tát chí trung). Ý nghĩa là: Tsai Chih Chung (1948-), họa sĩ truyện tranh nổi tiếng Đài Loan chuyên kể lại các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc.
蔡志忠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tsai Chih Chung (1948-), họa sĩ truyện tranh nổi tiếng Đài Loan chuyên kể lại các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc
Tsai Chih Chung (1948-), famous Taiwanese cartoonist specializing in retelling the Chinese classics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔡志忠
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 亲爱 的 同志 们 , 大家 好 !
- Các đồng chí thân mến, xin chào mọi người!
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 此臣 心忠 矢志不渝
- Tấm lòng của vị đại thần này trung thành, không thay đổi.
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
忠›
蔡›