Đọc nhanh: 蔡司公司 (tát ti công ti). Ý nghĩa là: Công ty Zeiss (Carl Zeiss AG, ngành công nghiệp quang học và quang điện tử. Hq ở Oberkochen, Đức).
蔡司公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty Zeiss (Carl Zeiss AG, ngành công nghiệp quang học và quang điện tử. Hq ở Oberkochen, Đức)
Zeiss Company (Carl Zeiss AG, optical and opto-electronic industries. hq in Oberkochen, Germany)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔡司公司
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 严守 公司 的 辟
- Tuân thủ quy tắc của công ty.
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 两家 公司 将 于 下 月 合并
- Hai công ty sẽ sáp nhập vào tháng sau.
- 为何 他 要 离开 公司 ?
- Tại sao anh ấy phải rời khỏi công ty?
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
蔡›