Đọc nhanh: 虎斑地鸫 (hổ ban địa đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nấm có vảy (Zoothera dauma).
虎斑地鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) nấm có vảy (Zoothera dauma)
(bird species of China) scaly thrush (Zoothera dauma)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎斑地鸫
- 虎视 眈 ( 凶猛地 注视 )
- nhìn chằm chặp; nhìn một cách thèm khát.
- 老虎 身上 有 美丽 的 斑纹
- trên mình hổ có vằn đẹp
- 老虎 身上 有 黑色 斑纹
- Trên thân con hổ có vằn đen.
- 老虎 愤怒 地 吼
- Con hổ gầm lên một cách tức giận.
- 我 狼吞虎咽 地 喝 了 一 大碗 麦片粥
- Tôi ăn ngấu ăn nghiến một bát ngũ cốc khổng lồ.
- 迈着 虎步 , 噔 噔 噔 地 走上台 来
- bước mạnh mẽ lên sân khấu.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
斑›
虎›
鸫›