Đọc nhanh: 蔡依林 (tát y lâm). Ý nghĩa là: Thái Y Lâm (1980-), ca sĩ Đài Loan.
蔡依林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thái Y Lâm (1980-), ca sĩ Đài Loan
Jolin Tsai (1980-), Taiwanese singer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔡依林
- 不依不饶
- chẳng hề buông tha
- 不依不饶
- chẳng tha chẳng thứ gì cả
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 不依 故常
- không theo lệ cũ
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 这个 地区 依赖 农林业
- Khu vực này phụ thuộc vào nông lâm nghiệp.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
林›
蔡›