Đọc nhanh: 壁虎 (bích hổ). Ý nghĩa là: thằn lằn; thạch sùng; mối.
壁虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thằn lằn; thạch sùng; mối
爬行动物,身体扁平,四肢短,趾上有吸盘,能在壁上爬行吃蚊、蝇、蛾等小昆虫,对人类有益也叫蝎虎,旧称守宫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁虎
- 他 去 深林 猎虎
- Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.
- 今晚 有壁宿
- Tối nay có sao Bích.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他 住 在 我 的 紧 隔壁
- Anh ấy sống ở sát bên cạnh nhà tôi.
- 他们 之间 存在 着 文化 壁垒
- Giữa họ tồn tại rào cản văn hóa.
- 他们 之间 存在 着 心理 上 的 壁垒
- Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.
- 他 做事 总是 很 马虎
- Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.
- 他 像 老虎 一样 悄悄 潜近 他 的 猎物
- Anh ấy tiến gần con mồi của mình như một con hổ yên lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
虎›