壁虎 bìhǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bích hổ】

Đọc nhanh: 壁虎 (bích hổ). Ý nghĩa là: thằn lằn; thạch sùng; mối.

Ý Nghĩa của "壁虎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

壁虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thằn lằn; thạch sùng; mối

爬行动物,身体扁平,四肢短,趾上有吸盘,能在壁上爬行吃蚊、蝇、蛾等小昆虫,对人类有益也叫蝎虎,旧称守宫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁虎

  • volume volume

    - 深林 shēnlín 猎虎 lièhǔ

    - Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 有壁宿 yǒubìsù

    - Tối nay có sao Bích.

  • volume volume

    - 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù

    - địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

  • volume volume

    - zhù zài de jǐn 隔壁 gébì

    - Anh ấy sống ở sát bên cạnh nhà tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 存在 cúnzài zhe 文化 wénhuà 壁垒 bìlěi

    - Giữa họ tồn tại rào cản văn hóa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 存在 cúnzài zhe 心理 xīnlǐ shàng de 壁垒 bìlěi

    - Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 总是 zǒngshì hěn 马虎 mǎhǔ

    - Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.

  • volume volume

    - xiàng 老虎 lǎohǔ 一样 yīyàng 悄悄 qiāoqiāo 潜近 qiánjìn de 猎物 lièwù

    - Anh ấy tiến gần con mồi của mình như một con hổ yên lặng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJG (尸十土)
    • Bảng mã:U+58C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao