Đọc nhanh: 表皮剥脱素 (biểu bì bác thoát tố). Ý nghĩa là: ngoại độc tố.
表皮剥脱素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoại độc tố
exotoxin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表皮剥脱素
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 他 在 剥笋 皮
- Anh ấy đang bóc vỏ măng.
- 我 剥 橘子 皮
- Tôi bóc vỏ cam.
- 我 以前 会帮 葛兰 表弟 脱衣服
- Tôi đã từng cởi quần áo cho anh họ Glenn của tôi.
- 他 对 工作 表现 洒脱
- Anh ấy thể hiện tự nhiên trong công việc.
- 他 对 朋友 表现 洒脱
- Anh ấy cư xử tự nhiên với bạn bè.
- 这位 演员 表现 得 非常 洒脱
- Diễn viên này thể hiện rất tự nhiên.
- 我 的 手 因为 干燥 开始 脱皮 了
- Tay của tôi bắt đầu bong tróc vì khô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剥›
皮›
素›
脱›
表›