Đọc nhanh: 蓝筹股 (lam trù cổ). Ý nghĩa là: cổ phiếu blue chip.
蓝筹股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ phiếu blue chip
blue chip stock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝筹股
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筹›
股›
蓝›