Đọc nhanh: 蓝耳病 (lam nhĩ bệnh). Ý nghĩa là: dịch tả lợn tai xanh, Hội chứng hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS).
蓝耳病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dịch tả lợn tai xanh
blue-ear swine fever
✪ 2. Hội chứng hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS)
porcine reproductive and respiratory syndrome (PRRS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝耳病
- 不过 是 些小 误会 耳
- Chỉ là một vài hiểu lầm nhỏ mà thôi.
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 我 需要 副 蓝牙 耳机
- Tôi cần một chiếc tai nghe bluetooth.
- 良药苦口利于病 , 忠言逆耳利于行
- thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng; thuốc hay đắng miệng trị được bệnh, lời ngay chướng tai lợi cho việc.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
耳›
蓝›