Đọc nhanh: 蓝翡翠 (lam phí thuý). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bói cá mũ đen (Halcyon cọcata).
蓝翡翠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bói cá mũ đen (Halcyon cọcata)
(bird species of China) black-capped kingfisher (Halcyon pileata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝翡翠
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 这 是 用 翡翠 雕琢 成 的 西瓜
- trái dưa này chạm trổ bằng phỉ thuý.
- 翡翠 琢成 的 小壶
- cái lọ đẽo từ đá ngọc xanh.
- 翡翠 戒指 非常 珍贵
- Chiếc nhẫn ngọc bích rất quý.
- 他 买 了 一块 翡翠
- Anh ấy đã mua một miếng ngọc bích.
- 这块 翡翠 很漂亮
- Miếng ngọc phỉ thúy này rất đẹp.
- 点翠 ( 用 翡翠 鸟 的 羽毛 来 做 装饰 的 手工 工艺 )
- điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).
- 翡翠 喜欢 住 在 水边
- Chim trả thích sống gần mặt nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翠›
翡›
蓝›