Đọc nhanh: 蓝眉林鸲 (lam mi lâm cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Cá tuyết đen Himalaya (Tarsiger rufilatus).
蓝眉林鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Cá tuyết đen Himalaya (Tarsiger rufilatus)
(bird species of China) Himalayan bluetail (Tarsiger rufilatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝眉林鸲
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 书眉 上 有 书 的 名字
- Trên mép sách có tên sách.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
眉›
蓝›
鸲›