Đọc nhanh: 蓝翅希鹛 (lam sí hi _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) minla cánh xanh (Minla cyanouroptera).
蓝翅希鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) minla cánh xanh (Minla cyanouroptera)
(bird species of China) blue-winged minla (Minla cyanouroptera)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝翅希鹛
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 他 不 希望 丢 了 体面
- Anh ấy không muốn mất thể diện.
- 他们 希望 事业兴旺
- Họ hy vọng sự nghiệp thịnh vượng.
- 人们 都 希望 和平 与 幸福
- Mọi người đều mong muốn hòa bình và hạnh phúc.
- 他们 希望 他 将 不 辜负 他们 的 期望
- Họ hy vọng anh ấy sẽ không phụ sự kỳ vọng của họ.
- 他 一直 致力于 教育 行业 , 希望 能为 社会 做出 贡献
- Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
希›
翅›
蓝›
鹛›