Đọc nhanh: 金色林鸲 (kim sắc lâm cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) robin bụi vàng (Tarsiger chrysaeus).
金色林鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) robin bụi vàng (Tarsiger chrysaeus)
(bird species of China) golden bush robin (Tarsiger chrysaeus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金色林鸲
- 国王 戴上 了 金色 的 王冠
- Nhà vua đội lên vương miện vàng.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 她 戴 着 一个 金色 的 圈子
- Cô ấy đeo một vòng tròn bằng vàng.
- 我们 在 追捕 一辆 黑色 福特 金牛
- Theo đuổi chiếc Ford Taurus màu đen
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 他 获得 了 一枚 金色 的 勋章
- Anh ấy đã nhận được một chiếc huân chương vàng.
- 她 有 一头 金色 的 卷发
- Cô ấy có một mái tóc xoăn màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
色›
金›
鸲›