Đọc nhanh: 白眉林鸲 (bạch mi lâm cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) robin bụi nâu trắng (Tarsiger indicus).
白眉林鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) robin bụi nâu trắng (Tarsiger indicus)
(bird species of China) white-browed bush robin (Tarsiger indicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白眉林鸲
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
白›
眉›
鸲›