Đọc nhanh: 蓝翅叶鹎 (lam sí hiệp _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cánh xanh (Chloropsis cochinchinensis).
蓝翅叶鹎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cánh xanh (Chloropsis cochinchinensis)
(bird species of China) blue-winged leafbird (Chloropsis cochinchinensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝翅叶鹎
- 这个 风扇 的 叶片 像 翅膀
- Cánh của chiếc quạt này giống như đôi cánh.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 风车 的 叶片 像 翅膀 一样
- Các cánh quạt của cối xay gió giống như cánh chim.
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
- 今天 的 天空 特别 蓝
- Bầu trời hôm nay đặc biệt trong xanh.
- 今天下午 我们 要 去 打蓝球
- Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
翅›
蓝›
鹎›