Đọc nhanh: 红尾水鸲 (hồng vĩ thuỷ cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) lông tơ nước đỏ bắt đầu (Phoenicurus fuliginosus).
红尾水鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) lông tơ nước đỏ bắt đầu (Phoenicurus fuliginosus)
(bird species of China) plumbeous water redstart (Phoenicurus fuliginosus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红尾水鸲
- 爷爷 擦 红药水
- Ông bôi thuốc đỏ.
- 红墨水
- mực đỏ.
- 河流 委尾 水流 平缓
- Nước chảy chậm rãi ở hạ lưu của dòng sông.
- 多 吃 蔬菜水果 多 锻炼 可能 比 一杯 红酒 更 健康
- Ăn nhiều trái cây và rau quả và tập thể dục có thể tốt cho sức khỏe hơn một ly rượu vang đỏ.
- 屋里 一水儿 红木家具
- trong nhà đồ gỗ toàn là màu đỏ.
- 红军 不怕 远征难 , 万水千山 只 等闲
- hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, trăm sông ngàn núi cũng xem là thường.
- 红军 不怕 远征难 , 万水千山 只 等闲
- hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, những khó khăn gian khổ chỉ là chuyện bình thường.
- 她 用 红枣 泡水 喝
- Cô ấy dùng táo đỏ ngâm nước uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
水›
红›
鸲›