Đọc nhanh: 北红尾鸲 (bắc hồng vĩ cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Daurian redstart (Phoenicurus auroreus).
北红尾鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Daurian redstart (Phoenicurus auroreus)
(bird species of China) Daurian redstart (Phoenicurus auroreus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北红尾鸲
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 香山 红叶 是 北京 最 浓 最 浓 的 秋色
- Lá đỏ Xiangshan là màu thu đậm nhất và đậm nhất ở Bắc Kinh.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
尾›
红›
鸲›