Đọc nhanh: 白喉红尾鸲 (bạch hầu hồng vĩ cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) họng đỏ họng trắng (Phoenicurus schisticeps).
白喉红尾鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) họng đỏ họng trắng (Phoenicurus schisticeps)
(bird species of China) white-throated redstart (Phoenicurus schisticeps)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白喉红尾鸲
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 白汁 红肉 做 开胃菜 不错
- Chépaccio nghe có vẻ giống như một món khai vị hay.
- 西红柿 茬口 壮 , 种 白菜 很 合适
- đất sau khi thu hoạch cà chua, thích hợp cho việc trồng rau cải.
- 白底 红花
- Nền trắng hoa đỏ.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
尾›
白›
红›
鸲›