Đọc nhanh: 蓬筚生光 (bồng tất sinh quang). Ý nghĩa là: Sự hiện diện của bạn mang lại ánh sáng cho ngôi nhà khiêm tốn của tôi.
蓬筚生光 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sự hiện diện của bạn mang lại ánh sáng cho ngôi nhà khiêm tốn của tôi
Your presence brings light to my humble dwelling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬筚生光
- 做生意 他 赔 了 个 精光
- Làm kinh doanh anh ấy đã thiệt hại sạch sẽ.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 生命 朝气 常 蓬勃
- Sự sống tràn đầy khí thế.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 打光棍儿 ( 过 单身汉 的 生活 )
- sống độc thân
- 我 逐渐 把 在 克莱蒙 特 病院 的 时光 看作 是 新生 了
- Tôi đã xem thời gian của tôi ở đây ở Claremont như một thời kỳ phục hưng.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 她 是 个 指引 女性 们 穿越 她们 生活 最 黑暗 时光 的 希望 的 灯塔
- Cô ấy giống như là ngọn hải đăng hy vọng chỉ dẫn phụ nữ vượt qua những thời điểm đen tối nhất trong cuộc đời họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
生›
筚›
蓬›