wèng
volume volume

Từ hán việt: 【úng.ung.ủng】

Đọc nhanh: (úng.ung.ủng). Ý nghĩa là: vò; hũ (gốm sứ); chĩnh, họ Ung, bù lu. Ví dụ : - 水瓮 vò nước. - 酒瓮 vò rượu. - 菜瓮 hũ thức ăn; hũ dưa

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vò; hũ (gốm sứ); chĩnh

一种盛东西的陶器,腹部较大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 水瓮 shuǐwèng

    - vò nước

  • volume volume

    - jiǔ wèng

    - vò rượu

  • volume volume

    - 菜瓮 càiwèng

    - hũ thức ăn; hũ dưa

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Ung

✪ 3. bù lu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 水瓮 shuǐwèng

    - vò nước

  • volume volume

    - jiǔ wèng

    - vò rượu

  • volume volume

    - 菜瓮 càiwèng

    - hũ thức ăn; hũ dưa

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+4 nét)
    • Pinyin: Wèng
    • Âm hán việt: Ung , Úng , Ủng
    • Nét bút:ノ丶フ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIMN (金戈一弓)
    • Bảng mã:U+74EE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình