Đọc nhanh: 瓮 (úng.ung.ủng). Ý nghĩa là: vò; hũ (gốm sứ); chĩnh, họ Ung, bù lu. Ví dụ : - 水瓮 vò nước. - 酒瓮 vò rượu. - 菜瓮 hũ thức ăn; hũ dưa
瓮 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vò; hũ (gốm sứ); chĩnh
一种盛东西的陶器,腹部较大
- 水瓮
- vò nước
- 酒 瓮
- vò rượu
- 菜瓮
- hũ thức ăn; hũ dưa
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. họ Ung
姓
✪ 3. bù lu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓮
- 水瓮
- vò nước
- 酒 瓮
- vò rượu
- 菜瓮
- hũ thức ăn; hũ dưa
瓮›