Đọc nhanh: 蓄恨 (súc hận). Ý nghĩa là: Chứa điều giận ghét trong lòng., nuôi giận.
蓄恨 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Chứa điều giận ghét trong lòng.
✪ 2. nuôi giận
长期以来怀有某种怨恨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓄恨
- 他 一直 挟着 怨恨
- Anh ấy luôn ôm oán hận.
- 他 对 他们 毫无 怨恨
- Anh ta không có oán hận gì với họ.
- 他 心里 蓄着 秘密
- Trong lòng anh ấy giữ một bí mật.
- 饮恨而终
- ngậm hờn mà chết.
- 他 心中 衔恨
- Anh ấy mang mối hận trong lòng.
- 他 嫉恨 那个 人
- Anh ta ghét người ấy.
- 他 在 为 将来 蓄备 力量
- Anh ấy đang tích lũy sức mạnh cho tương lai.
- 他 在 积蓄 旅行 的 费用
- Anh ấy đang tiết kiệm tiền du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恨›
蓄›