Đọc nhanh: 蒸古斯古斯饭用锅 (chưng cổ tư cổ tư phạn dụng oa). Ý nghĩa là: Nồi nấu món Couscous; không dùng điện.
蒸古斯古斯饭用锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nồi nấu món Couscous; không dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸古斯古斯饭用锅
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 古代人 常用 芝来 治病
- Người xưa thường dùng bạch chỉ để chữa bệnh.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
斯›
用›
蒸›
锅›
饭›