Đọc nhanh: 供暖装置用锅炉管道 (cung noãn trang trí dụng oa lô quản đạo). Ý nghĩa là: Ống nồi hơi (đường ống) cho hệ thống cấp nhiệt; Ống nồi hơi (ống dẫn) cho hệ thống cấp nhiệt.
供暖装置用锅炉管道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống nồi hơi (đường ống) cho hệ thống cấp nhiệt; Ống nồi hơi (ống dẫn) cho hệ thống cấp nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供暖装置用锅炉管道
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 大家 用 彩灯 装饰 街道
- Mọi người trang trí đường phố bằng đèn màu.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 这个 房间 是 用 红色 和 棕色 装饰 的 暖色调
- Căn phòng này được trang trí với màu sắc ấm áp là màu đỏ và nâu.
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
暖›
炉›
用›
管›
置›
装›
道›
锅›