碟罩 dié zhào
volume volume

Từ hán việt: 【điệp tráo】

Đọc nhanh: 碟罩 (điệp tráo). Ý nghĩa là: Nắp đậy đĩa.

Ý Nghĩa của "碟罩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碟罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nắp đậy đĩa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碟罩

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu dài 口罩 kǒuzhào

    - Mọi người đều đeo khẩu trang.

  • volume volume

    - dài zhe 口罩 kǒuzhào 出门 chūmén

    - Cô ấy đeo khẩu trang ra ngoài.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 阴沉沉 yīnchénchén 地罩 dìzhào mǎn le 乌云 wūyún

    - bầu trời đen kịt, phủ đầy mây đen.

  • volume volume

    - 黄穗 huángsuì 红罩 hóngzhào de 宫灯 gōngdēng

    - lồng đèn tua vàng chụp đỏ.

  • volume volume

    - 夜幕 yèmù 笼罩着 lǒngzhàozhe 大地 dàdì

    - màn đêm phủ kín mặt đất

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì dài 口罩 kǒuzhào le

    - Cô ấy quên mang khẩu trang.

  • volume volume

    - 奶罩 nǎizhào de 材质 cáizhì hěn 重要 zhòngyào

    - Chất liệu của áo ngực rất quan trọng.

  • volume volume

    - 刚刚 gānggang hái shuō 小菜一碟 xiǎocàiyīdié ne

    - Bạn vừa nói dễ như ăn kẹo mà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié , Shé
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRPTD (一口心廿木)
    • Bảng mã:U+789F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Tráo , Trạo
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLYAJ (田中卜日十)
    • Bảng mã:U+7F69
    • Tần suất sử dụng:Cao