Đọc nhanh: 冤伏 (oan phục). Ý nghĩa là: Khuất phục..
冤伏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuất phục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冤伏
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 他伏 在 窗边
- Cậu ấy tựa bên cửa sổ.
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 他 努力 澄 自己 的 冤屈
- Anh ấy cố gắng làm sáng tỏ nỗi oan khuất của mình.
- 他 姓 伏
- Anh ấy họ Phục.
- 他 冤 了 我 偷东西
- Anh ấy đổ oan cho tôi trộm đồ.
- 他们 是 多年 的 冤家 了
- Họ là kẻ thù lâu năm rồi.
- 他 喜欢 蜷伏 着 睡觉
- anh ấy thích nằm co ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
冤›