Đọc nhanh: 樗蒲 (sư bồ). Ý nghĩa là: trò gieo xúc xắc (thời xưa).
樗蒲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trò gieo xúc xắc (thời xưa)
摴蒱古代一种游戏,象后代的掷色子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樗蒲
- 蒲草 溪边 生
- Cây cỏ nến mọc bên bờ suối.
- 点心 蒲包
- điểm tâm gói trong lá hương bồ.
- 蒲洲 曾 是 繁华 地
- Bồ Châu từng là nơi thịnh vượng.
- 蒲洲 之 名传千古
- Tên Bồ Châu lưu truyền qua nghìn năm.
- 蒲柳之姿
- dáng người liễu yếu đào tơ.
- 蒲公英 随风 自由 飞
- Bồ công anh bay tự do theo gió.
- 我 有 个 朋友 姓 蒲
- Tôi có một người bạn họ Bồ.
- 蒲 女士 工作 很 认真
- Bà Bồ làm việc rất chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
樗›
蒲›