Đọc nhanh: 蒙求 (mông cầu). Ý nghĩa là: tiêu đề truyền thống của độc giả đầu tiên, ánh sáng cho người man rợ, giáo dục tiểu học.
蒙求 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu đề truyền thống của độc giả đầu tiên
(traditional title of first readers)
✪ 2. ánh sáng cho người man rợ
light to the barbarian
✪ 3. giáo dục tiểu học
primary education
✪ 4. dạy người dốt nát
teaching the ignorant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙求
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 不求名利
- không cầu danh lợi.
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 不要 苛求 于 人
- không được yêu cầu quá nghiêm khắc với người ta.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 与 要求 不 相符合
- Không phù hợp với yêu cầu.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
求›
蒙›