Đọc nhanh: 蒸湘区 (chưng sương khu). Ý nghĩa là: Quận Zhengxiang của thành phố Hành Dương 衡陽市 | 衡阳市 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Zhengxiang của thành phố Hành Dương 衡陽市 | 衡阳市 , Hồ Nam
Zhengxiang district of Hengyang city 衡陽市|衡阳市 [Héng yáng shì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸湘区
- 云蒸霞蔚
- mây đùn ráng đẹp.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
湘›
蒸›