quán
volume volume

Từ hán việt: 【thuyên】

Đọc nhanh: (thuyên). Ý nghĩa là: tuyển chọn, cân nhắc; xem xét. Ví dụ : - 公司正在进行铨选。 Công ty đang tiến hành tuyển chọn.. - 此次铨选十分严格。 Lần tuyển chọn này rất nghiêm khắc.. - 铨选结果即将公布。 Kết quả tuyển chọn sắp được công bố.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tuyển chọn

选拔

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 铨选 quánxuǎn

    - Công ty đang tiến hành tuyển chọn.

  • volume volume

    - 此次 cǐcì 铨选 quánxuǎn 十分 shífēn 严格 yángé

    - Lần tuyển chọn này rất nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 铨选 quánxuǎn 结果 jiéguǒ 即将 jíjiāng 公布 gōngbù

    - Kết quả tuyển chọn sắp được công bố.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cân nhắc; xem xét

衡量轻重

Ví dụ:
  • volume volume

    - yīng 公平 gōngpíng lái zuò 铨衡 quánhéng

    - Nên công bằng khi cân nhắc, xem xét.

  • volume volume

    - 此次 cǐcì 考核 kǎohé 仔细 zǐxì 地铨 dìquán

    - Cuộc đánh giá này được cân nhắc kỹ lưỡng.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 需谨慎 xūjǐnshèn 铨衡 quánhéng

    - Chuyện này cần cân nhắc thận trọng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 此次 cǐcì 铨选 quánxuǎn 十分 shífēn 严格 yángé

    - Lần tuyển chọn này rất nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 需谨慎 xūjǐnshèn 铨衡 quánhéng

    - Chuyện này cần cân nhắc thận trọng.

  • volume volume

    - yīng 公平 gōngpíng lái zuò 铨衡 quánhéng

    - Nên công bằng khi cân nhắc, xem xét.

  • volume volume

    - 此次 cǐcì 考核 kǎohé 仔细 zǐxì 地铨 dìquán

    - Cuộc đánh giá này được cân nhắc kỹ lưỡng.

  • volume volume

    - 铨选 quánxuǎn 结果 jiéguǒ 即将 jíjiāng 公布 gōngbù

    - Kết quả tuyển chọn sắp được công bố.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 铨选 quánxuǎn

    - Công ty đang tiến hành tuyển chọn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Thuyên
    • Nét bút:ノ一一一フノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCOMG (重金人一土)
    • Bảng mã:U+94E8
    • Tần suất sử dụng:Thấp