Đọc nhanh: 铨选 (thuyên tuyến). Ý nghĩa là: thuyên tuyển.
铨选 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyên tuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铨选
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 此次 铨选 十分 严格
- Lần tuyển chọn này rất nghiêm khắc.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 人们 叫喊 著为 选手 打气
- Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.
- 铨选 结果 即将 公布
- Kết quả tuyển chọn sắp được công bố.
- 公司 正在 进行 铨选
- Công ty đang tiến hành tuyển chọn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
选›
铨›