铨衡 quán héng
volume volume

Từ hán việt: 【thuyên hành】

Đọc nhanh: 铨衡 (thuyên hành). Ý nghĩa là: để đo lường và lựa chọn nhân tài.

Ý Nghĩa của "铨衡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铨衡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để đo lường và lựa chọn nhân tài

to measure and select talents

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铨衡

  • volume volume

    - 国民经济 guómínjīngjì 均衡 jūnhéng 发展 fāzhǎn

    - kinh tế quốc dân phát triển một cách cân đối.

  • volume volume

    - 保持平衡 bǎochípínghéng shì 生活 shēnghuó de 关键 guānjiàn

    - Giữ sự cân bằng là chìa khóa của cuộc sống.

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí 均衡 jūnhéng 有助于 yǒuzhùyú 颐神 yíshén 保年 bǎonián

    - Ăn uống cân bằng giúp duy trì sức khỏe và tuổi thọ.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 需谨慎 xūjǐnshèn 铨衡 quánhéng

    - Chuyện này cần cân nhắc thận trọng.

  • volume volume

    - yīng 公平 gōngpíng lái zuò 铨衡 quánhéng

    - Nên công bằng khi cân nhắc, xem xét.

  • volume volume

    - 听神经 tīngshénjīng 主管 zhǔguǎn 听觉 tīngjué 身体 shēntǐ 平衡 pínghéng de 感觉 gǎnjué

    - hệ thần kinh thính giác chủ quản thính giác và cảm giác thăng bằng của con người.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā zài 权衡 quánhéng 这件 zhèjiàn shì

    - Mọi người đang cân nhắc việc này.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 铨选 quánxuǎn

    - Công ty đang tiến hành tuyển chọn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hành 行 (+10 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Hoành , Hành
    • Nét bút:ノノ丨ノフ丨フ一丨一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HONKN (竹人弓大弓)
    • Bảng mã:U+8861
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Thuyên
    • Nét bút:ノ一一一フノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCOMG (重金人一土)
    • Bảng mã:U+94E8
    • Tần suất sử dụng:Thấp