Đọc nhanh: 葫芦岛市 (hồ lô đảo thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Huludao ở tỉnh Liêu Ninh 遼寧省 | 辽宁省 ở đông bắc Trung Quốc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Huludao ở tỉnh Liêu Ninh 遼寧省 | 辽宁省 ở đông bắc Trung Quốc
Huludao prefecture-level city in Liaoning province 遼寧省|辽宁省 in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葫芦岛市
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 街头 的 摊 贩卖 葫芦 糖
- Sạp hàng trên phố bán kẹo hồ lô.
- 依样画葫芦
- rập khuôn máy móc
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 葫芦 的 果实 形状 多种多样
- Quả bầu có nhiều hình dạng khác nhau.
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
- 这 几句 没头没脑 的话 真是 个 闷葫芦
- mấy lời không đầu không đuôi này thật là làm bực mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
市›
芦›
葫›