Đọc nhanh: 董必武 (đổng tất vũ). Ý nghĩa là: Dong Biwu (1886-1975), một trong những người sáng lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
董必武 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dong Biwu (1886-1975), một trong những người sáng lập Đảng cộng sản Trung Quốc
Dong Biwu (1886-1975), one of the founders of the Chinese communist party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 董必武
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 不必 和 他 争辩
- không nên tranh luận vói anh ta.
- 不必 亟 亟
- chẳng cần vội vàng.
- 不必 多疑
- không cần phải đa nghi.
- 不必 去 得 太早
- Không cần phải đi sớm quá
- 不必 全部 拆掉
- Không càn phá bỏ toàn bộ
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
必›
武›
董›