黩武 dúwǔ
volume volume

Từ hán việt: 【độc vũ】

Đọc nhanh: 黩武 (độc vũ). Ý nghĩa là: hiếu chiến; lạm dụng vũ lực. Ví dụ : - 穷兵黩武 hiếu chiến. - 黩武主义 chủ nghĩa hiếu chiến

Ý Nghĩa của "黩武" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黩武 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiếu chiến; lạm dụng vũ lực

滥用武力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穷兵黩武 qióngbīngdúwǔ

    - hiếu chiến

  • volume volume

    - 黩武 dúwǔ 主义 zhǔyì

    - chủ nghĩa hiếu chiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黩武

  • volume volume

    - 穷兵黩武 qióngbīngdúwǔ

    - hiếu chiến

  • volume volume

    - 黩武 dúwǔ 主义 zhǔyì

    - chủ nghĩa hiếu chiến

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 耀武扬威 yàowǔyángwēi

    - Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.

  • volume volume

    - 因伤 yīnshāng fèi le 武功 wǔgōng

    - Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.

  • volume volume

    - 黩武 dúwǔ

    - lạm dụng vũ lực; hiếu chiến

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Võ.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 开始 kāishǐ 学习 xuéxí 武术 wǔshù

    - Anh ấy đã học võ thuật từ nhỏ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 吹嘘 chuīxū shuō shì 伟大 wěidà de 武术家 wǔshùjiā

    - Anh ấy luôn khoe khoang rằng mình là một võ sĩ vĩ đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFJNK (田火十弓大)
    • Bảng mã:U+9EE9
    • Tần suất sử dụng:Thấp