Đọc nhanh: 葡萄球菌肠毒素 (bồ đào cầu khuẩn trường độc tố). Ý nghĩa là: độc tố ruột tụ cầu.
葡萄球菌肠毒素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc tố ruột tụ cầu
staphylococcal enterotoxin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡萄球菌肠毒素
- 他 的 心肠 真毒
- Lòng dạ anh thật là ác độc.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 吐鲁番 的 葡萄 很 著名
- nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 他 修理 了 葡萄藤
- Anh ấy đã cắt tỉa cây nho.
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
- 以 这个 价格 , 这 葡萄酒 算是 物美价廉 了
- Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
球›
素›
肠›
菌›
萄›
葡›