Đọc nhanh: 肠毒素 (trường độc tố). Ý nghĩa là: độc tố ruột.
肠毒素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc tố ruột
enterotoxins
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠毒素
- 封建 毒素
- xã hội phong kiến tệ hại
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 心肠歹毒
- tâm địa độc ác
- 他 的 心肠 真毒
- Lòng dạ anh thật là ác độc.
- 蓖麻 毒素 就 是从 它 的 籽 里 提取 出来 的
- Ricin được sản xuất từ đậu của nó.
- 毒素 已 扩散 到 全身
- độc tố đã lan truyền khắp toàn thân.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
素›
肠›