Đọc nhanh: 葡萄汁澄清剂 (bồ đào trấp trừng thanh tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm tinh chế nước nho chưa lên men.
葡萄汁澄清剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm tinh chế nước nho chưa lên men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡萄汁澄清剂
- 葡萄汁 酸溜溜
- Nước ép nho chua chua.
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 像是 我 还 不 认识 任何 葡萄牙人
- Giống như tôi chưa gặp bất kỳ người Bồ Đào Nha nào.
- 他 修理 了 葡萄藤
- Anh ấy đã cắt tỉa cây nho.
- 他种 很多 葡萄树
- Anh ấy trồng rất nhiều cây nho.
- 一颗 葡萄
- Một quả nho
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
汁›
清›
澄›
萄›
葡›