Đọc nhanh: 毒气中和剂 (độc khí trung hoà tễ). Ý nghĩa là: Chất trung hoà (làm mất tác dụng) khí gas độc.
毒气中和剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất trung hoà (làm mất tác dụng) khí gas độc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒气中和剂
- 空气 中 残留 着 防腐剂 的 味道
- Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.
- 今天 的 天气 和 昨天 一样
- Thời tiết hôm nay giống hệt hôm qua.
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
- 家庭 中有 和 气 最 重要
- Trong gia đình, sự hòa hợp là quan trọng nhất.
- 会议 中 的 和 气 促进 了 合作
- Sự hòa nhã trong cuộc họp thúc đẩy sự hợp tác.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 吸入 煤气 可能 会 导致 中毒
- Hít phải khí gas có thể dẫn đến ngộ độc.
- 煤气中毒 的 征象 是 头痛 、 恶心 和 心跳 加速 等
- triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
剂›
和›
毒›
气›